|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34461 |
---|
008 | 120316s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301002378 |
---|
035 | |a1456375011 |
---|
035 | ##|a1083195743 |
---|
039 | |a20241201182636|bidtocn|c20120316091909|dhuongnt|y20120316091909|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAO |
---|
090 | |a495.1824|bYAO |
---|
100 | 0 |aYao, Dianfang. |
---|
245 | 10|a汉语高级教程 =|bAdvanced Chinese course /|cYao Dianfang ; et al. |
---|
260 | |a北京大学出版社 :|b新华书店经售,|c1992. |
---|
300 | |a2 v :|b211p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000007667, 000051627-8 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(9): 000051622, 000051625, 000051634-5, 000051672, 000051676, 000051694-5, 000051723 |
---|
890 | |a12|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007667
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
000051622
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000051625
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
000051627
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
000051628
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 YAO
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000051634
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
000051635
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
000051672
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
000051676
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
10
|
000051694
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAO
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|