Ký hiệu xếp giá
| 378.199 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo thạc sỹ :Chuyên ngành tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ, 1998. |
Mô tả vật lý
| 267 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Chương trình đào tạo-Thạc sĩ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thạc sĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000041517, 000112821 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2553 |
---|
005 | 201911110848 |
---|
008 | 100118s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418986 |
---|
039 | |a20241201154703|bidtocn|c20191111084833|dtult|y20100118000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bCHU |
---|
090 | |a378.199|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo thạc sỹ :|bChuyên ngành tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ,|c1998. |
---|
300 | |a267 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xThạc sĩ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThạc sĩ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | 17|aChương trình đào tạo|xĐại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000041517, 000112821 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041517
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000112821
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào