|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34465 |
---|
008 | 120316s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561904835 |
---|
035 | |a1456410220 |
---|
035 | ##|a1083192723 |
---|
039 | |a20241129143917|bidtocn|c20120316093016|dhuongnt|y20120316093016|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bSUC |
---|
090 | |a495.1824|bSUC |
---|
245 | 10|a速成汉语初级敎程 :|b综合课本: 1, 2, 4 /|c[北京语言文化大学汉语速成学院编]. |
---|
246 | |aSu cheng Han yu chu ji jiao cheng. |
---|
260 | |a北京语言文化大学出版社, Beijing :|bBeijing yu yan wen hua da xue chu ban she,|c1996. |
---|
300 | |a435 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000052950, 000052969, 000052971 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052950
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 SUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052969
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 SUC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000052971
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 SUC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|