DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thăng |
Nhan đề
| Từ điển kết cấu giới từ tiếng Anh = English prepositional idions / Nguyễn Hữu Thăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1998 |
Mô tả vật lý
| 653tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giới từ-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giới từ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000051681 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34467 |
---|
005 | 202107200828 |
---|
008 | 120316s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393183 |
---|
035 | ##|a1083170757 |
---|
039 | |a20241202120050|bidtocn|c20210720082814|dmaipt|y20120316093708|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Thăng |
---|
245 | 10|aTừ điển kết cấu giới từ tiếng Anh =|bEnglish prepositional idions /|cNguyễn Hữu Thăng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a653tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiới từ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000051681 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051681
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào