|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34469 |
---|
008 | 120316s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404189 |
---|
035 | ##|a1083167508 |
---|
039 | |a20241129170906|bidtocn|c20120316095042|dhuongnt|y20120316095042|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.3|bTHU |
---|
090 | |a641.3|bTHU |
---|
245 | 00|aThực vật học /|cNguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến, Vũ Hữu Yêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1999. |
---|
300 | |a282 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?. |
---|
650 | 17|aThực vật học|xCây trồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCây trồng. |
---|
653 | 0 |aThực vật học. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Chiến. |
---|
700 | 0 |aVũ, Hữu Yêm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000051580 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051580
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.3 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào