|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34470 |
---|
008 | 120316s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373503 |
---|
035 | ##|a1083197588 |
---|
039 | |a20241130084831|bidtocn|c20120316095748|dhuongnt|y20120316095748|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7|bBIT |
---|
090 | |a613.7|bBIT |
---|
100 | 0 |aBiên, Trị Trung. |
---|
245 | 10|aThuật dưỡng sinh trường thọ cổ truyền Trung Quốc /|cBiên Trị Trung; Đinh Thị Hoà, Nguyễn Hữu Thăng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aDưỡng sinh|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVõ thuật cổ truyền|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVõ thuật cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aDưỡng sinh. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Hoà|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thăng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000051738 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051738
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 BIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào