|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34475 |
---|
008 | 120316s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394489 |
---|
035 | ##|a1083171219 |
---|
039 | |a20241129093110|bidtocn|c20120316101625|dhuongnt|y20120316101625|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNHH |
---|
090 | |a895.13|bNHH |
---|
100 | 0 |aNhị, Nguyệt Hà. |
---|
245 | 10|aUng Chính hoàng đế .|nQuyển 5,|pCửu vương đoạt đích /|cNhị Nguyệt Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a460 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000051772 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051772
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 NHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào