|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34481 |
---|
008 | 120316s2008 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407806 |
---|
035 | ##|a1083192983 |
---|
039 | |a20241129131404|bidtocn|c20120316110217|dhuongnt|y20120316110217|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEE |
---|
090 | |a495.7824|bLEE |
---|
100 | 0 |aLee, Sukhee. |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Hàn căn bản cho mọi người =. |nTập 2 / : |bKorean basics . / |cLee Sukhee, Lee Eunju, Jang Byungsik; Thanh Thuý, Phương Thảo, Hoàng Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2008. |
---|
300 | |a276 tr. ;|c25 cm +1 CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPhương Thảo. |
---|
700 | 0 |aHoàng Phương. |
---|
700 | 0 |aJang, Byungsik. |
---|
700 | 0 |aLee, Eunju. |
---|
700 | 0 |aThanh Thuý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066651 |
---|
890 | |a1|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066651
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|