• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LIU
    Nhan đề: 中级汉语口语 : 上册 =

DDC 495.1824
Tác giả CN Liu, Delian.
Nhan đề 中级汉语口语 : 上册 = Intermediate spoken Chinese / Liu Delian; Liu Xiaoyu.
Nhan đề khác Zhongji Hanyu Kouyu.
Thông tin xuất bản Beijing :Beijing da xue chu ban she,1996-
Mô tả vật lý 2 v. :ill. ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ Trung Quốc-Giáo trình.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Conversation and phrase books.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng nghe-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe.
Từ khóa tự do Tiếng Trung giao tiếp.
Tác giả(bs) CN Liu, Xiaoyu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000051623, 000051722, 000052837
000 00000cam a2200000 a 4500
00124470
0021
00434488
005202004011652
008120316s1996 ch| chi
0091 0
020|a7301031548
035|a1456365063
035##|a1083195767
039|a20241209112941|bidtocn|c20200401165213|danhpt|y20120316135345|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bLIU
1000 |aLiu, Delian.
24510|a中级汉语口语 : 上册 =|bIntermediate spoken Chinese /|cLiu Delian; Liu Xiaoyu.
246|aZhongji Hanyu Kouyu.
260|aBeijing :|bBeijing da xue chu ban she,|c1996-
300|a2 v. :|bill. ;|c26 cm.
650|aNgôn ngữ Trung Quốc|vGiáo trình.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xConversation and phrase books.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aKĩ năng nghe.
6530 |aTiếng Trung giao tiếp.
7000 |aLiu, Xiaoyu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000051623, 000051722, 000052837
890|a3|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051623 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIU Sách 3
2 000051722 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIU Sách 4
3 000052837 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIU Sách 5