- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1824 LIU
Nhan đề: 中级汉语口语 : 上册 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34488 |
---|
005 | 202004011652 |
---|
008 | 120316s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301031548 |
---|
035 | |a1456365063 |
---|
035 | ##|a1083195767 |
---|
039 | |a20241209112941|bidtocn|c20200401165213|danhpt|y20120316135345|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIU |
---|
100 | 0 |aLiu, Delian. |
---|
245 | 10|a中级汉语口语 : 上册 =|bIntermediate spoken Chinese /|cLiu Delian; Liu Xiaoyu. |
---|
246 | |aZhongji Hanyu Kouyu. |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing da xue chu ban she,|c1996- |
---|
300 | |a2 v. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ Trung Quốc|vGiáo trình. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung giao tiếp. |
---|
700 | 0 |aLiu, Xiaoyu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000051623, 000051722, 000052837 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051623
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000051722
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000052837
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|