|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34496 |
---|
005 | 202101111009 |
---|
008 | 120316s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7119044710 |
---|
035 | ##|a233031010 |
---|
039 | |a20210111100913|banhpt|c20201012110841|danhpt|y20120316142810|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a363.7|bYON |
---|
100 | 0 |aYongchen ,Wang |
---|
245 | 10|aGreen action in China /|cWang Yongchen . |
---|
260 | |aBeijing :|bForeign Languages Press,|c2006 |
---|
300 | |a129 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChina in peaceful development. |
---|
650 | 00|aEnvironmental protection|zChina. |
---|
650 | 00|aEnvironmental conditions |
---|
650 | 17|aMôi trường|xBảo vệ môi trường|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000059841, 000059865 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000059841
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
363.7 YON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000059865
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
363.7 YON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào