|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34499 |
---|
005 | 202111151425 |
---|
008 | 120316s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787300085012 |
---|
035 | |a1456392913 |
---|
035 | ##|a1083192355 |
---|
039 | |a20241129095703|bidtocn|c20211115142430|dmaipt|y20120316144432|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a330.951|bLIT |
---|
100 | 0 |a李铁映 |
---|
245 | 10|a改革・开放・探索 / |c李铁映, 1936- 李铁映 |
---|
260 | |a北京 : |b中国人民大学出版社, |c2008 |
---|
300 | |a2 v. (6, 6, 1105 p., [1] leaf of plates) :|bcol. port. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aChina|xEconomic conditions|d1976-2000. |
---|
650 | 10|aChina|xSocial conditions|d1976-2000. |
---|
650 | 17|aKinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính sách kinh tế |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000060043, 000060056 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060043
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
330.951 LIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060056
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
330.951 LIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|