• Sách
  • 330.951 LIT
    改革・开放・探索 /

DDC 330.951
Tác giả CN 李铁映
Nhan đề 改革・开放・探索 / 李铁映, 1936- 李铁映
Thông tin xuất bản 北京 : 中国人民大学出版社, 2008
Mô tả vật lý 2 v. (6, 6, 1105 p., [1] leaf of plates) : col. port. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề China-Economic conditions-1976-2000.
Thuật ngữ chủ đề China-Social conditions-1976-2000.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Trung Quốc-TVĐHHN.-Chính sách kinh tế
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Điều kiện kinh tế.
Từ khóa tự do Điều kiện xã hội.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000060043, 000060056
000 00000cam a2200000 a 4500
00124476
0021
00434499
005202111151425
008120316s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787300085012
035|a1456392913
035##|a1083192355
039|a20241129095703|bidtocn|c20211115142430|dmaipt|y20120316144432|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a330.951|bLIT
1000 |a李铁映
24510|a改革・开放・探索 / |c李铁映, 1936- 李铁映
260|a北京 : |b中国人民大学出版社, |c2008
300|a2 v. (6, 6, 1105 p., [1] leaf of plates) :|bcol. port. ;|c24 cm.
65010|aChina|xEconomic conditions|d1976-2000.
65010|aChina|xSocial conditions|d1976-2000.
65017|aKinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xChính sách kinh tế
6514|aTrung Quốc.
6530 |aĐiều kiện kinh tế.
6530 |aĐiều kiện xã hội.
6530 |aKinh tế.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000060043, 000060056
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060043 TK_Tiếng Trung-TQ 330.951 LIT Sách 1
2 000060056 TK_Tiếng Trung-TQ 330.951 LIT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào