• Sách
  • 495.13 ZHO
    中国辞典 /=

DDC 495.13
Nhan đề 中国辞典 /= Zhongguo ci dian / 《中国辞典》编写组 ; 中华人民共和国国务院新闻办公室监制 ; "Zhongguo ci dian" bian xie zu.; China. Guo wu yuan. Xin wen ban gong shi.
Thông tin xuất bản 五洲传播出版社, Beijing Shi : Wu zhou chuan bo chu ban she, 2008.
Mô tả vật lý 33, 708 p. : col. ill., col. maps ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề China-Encyclopedias.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề China-Dictionaries-Chinese.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển.
000 00000cam a2200000 a 4500
00124492
0021
00434519
008120316s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787508513867
035|a1456393184
035##|a1083193949
039|a20241129163032|bidtocn|c20120316161320|dhuongnt|y20120316161320|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bZHO
090|a495.13|bZHO
24510|a中国辞典 /=|bZhongguo ci dian /|c《中国辞典》编写组 ; 中华人民共和国国务院新闻办公室监制 ; "Zhongguo ci dian" bian xie zu.; China. Guo wu yuan. Xin wen ban gong shi.
260|a五洲传播出版社, Beijing Shi :|bWu zhou chuan bo chu ban she,|c2008.
300|a33, 708 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c30 cm.
65000|aChina|vEncyclopedias.
65007|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aChina|vDictionaries|xChinese.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTừ điển.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào