- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1824 PAN
Nhan đề: 读报刊看中国 =
DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| Pan, Zhaoming. |
Nhan đề
| 读报刊看中国 = Understanding China through newspaper readings: Advanced / 潘兆明, 陈如编著. 潘兆明. 陈如; Zhaoming Pan; Ru Chen. |
Thông tin xuất bản
| 北京大学出版社, Beijing :, Beijing da xue chu ban she,1992. |
Mô tả vật lý
| 3 v. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese newspapers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chinese language-Textbooks. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng đọc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(6): 000007689, 000052892, 000052928, 000052935, 000052948, 000053084 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34532 |
---|
005 | 202011051144 |
---|
008 | 120319s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363913 |
---|
035 | ##|a1083175020 |
---|
039 | |a20241209093043|bidtocn|c20201105114440|dtult|y20120319095245|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPAN |
---|
090 | |a495.1824|bPAN |
---|
100 | 0 |aPan, Zhaoming. |
---|
245 | 10|a读报刊看中国 =|bUnderstanding China through newspaper readings: Advanced /|c潘兆明, 陈如编著. 潘兆明. 陈如; Zhaoming Pan; Ru Chen. |
---|
260 | |a北京大学出版社, Beijing :, |cBeijing da xue chu ban she,|c1992. |
---|
300 | |a3 v. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aChinese newspapers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(6): 000007689, 000052892, 000052928, 000052935, 000052948, 000053084 |
---|
890 | |a6|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007689
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000052892
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000052928
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
000052935
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
000052948
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
000053084
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PAN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|