|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34543 |
---|
005 | 201812061558 |
---|
008 | 120319s1999 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8489344752 |
---|
035 | |a1456401919 |
---|
039 | |a20241129095630|bidtocn|c20181206155817|danhpt|y20120319102132|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bSUR |
---|
100 | 1 |aSurís, Jordi. |
---|
245 | 10|aTrapos sucios /|cJordi Surís. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusion,|c1999. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(2): 000050383, 000050951 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050951
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000050383
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào