|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34574 |
---|
005 | 202205201511 |
---|
008 | 220520s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389217 |
---|
035 | ##|a49760224 |
---|
039 | |a20241130172236|bidtocn|c20220520151125|dhuongnt|y20120319143852|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a327.72|bESP |
---|
090 | |a327.72|bESP |
---|
100 | 1 |aEspinosa, María de Jesús Duarte. |
---|
245 | 10|aFrontera y diplomacia :|blas relaciones México-Estados Unidos durante el porfiriato /|cMaría de Jesús Duarte Espinosa. |
---|
260 | |aMéxico :|bSecretaría de Relaciones Exteriores,|c2001. |
---|
300 | |a147 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại|xNgoại giao|zMehico|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMehico. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aNgoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000062066 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062066
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
327.72 ESP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào