|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34579 |
---|
008 | 120319s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373063 |
---|
039 | |a20241129095309|bidtocn|c20120319145445|dhuongnt|y20120319145445|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6|bHUO |
---|
090 | |a332.6|bHUO |
---|
110 | 2 |aVăn phòng Ủy ban nhà nước về hợp tác và đầu tư. |
---|
245 | 10|aHướng dã̂n lập hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam =|bGuidance on preparation of documents for foreign direct investment projects in Vietnam /|cVietnam. Văn phòng Ủy ban nhà nước vè̂ hợp tác và đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993. |
---|
300 | |a111 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aĐầu tư nước ngoài|xDự án|xHồ sơ|xHướng dẫn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aDự án. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào