|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34581 |
---|
008 | 120319s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417276 |
---|
039 | |a20241129095922|bidtocn|c20120319150448|dhuongnt|y20120319150448|zsvtt |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bPHN |
---|
090 | |a423.95922|bPHN |
---|
100 | 1 |aPhùng, Quang Nhương. |
---|
245 | 10|aTừ điẻ̂n thuật ngữ tin học Anh-Việt /|cPhùng Quang Nhương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThó̂ng kê,|c1989. |
---|
300 | |a275 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 0 |aTin học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aSong ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào