|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34587 |
---|
008 | 120319s1995 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a848709984X |
---|
035 | |a1456401920 |
---|
039 | |a20241202110243|bidtocn|c20181220163712|dhuett|y20120319153153|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bSOL |
---|
090 | |a860|bSOL |
---|
100 | 1 |aSoler-Espiauba, Dolores |
---|
245 | 10|aMoros y cristianos /|cDolores Soler-Espiauba. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusión,|c1995. |
---|
300 | |a47 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050364, 000051280, 000066430 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050364
|
K. NN Tây Ban Nha
|
863 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000051280
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
000066430
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 SOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào