|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34591 |
---|
008 | 120319s1989 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8487099122 |
---|
035 | |a1456382634 |
---|
039 | |a20241129094044|bidtocn|c20120319154759|dhuongnt|y20120319154759|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bMIQ |
---|
090 | |a860|bMIQ |
---|
100 | 1 |aMiquel López, Lourdes. |
---|
245 | 10|aEl cartero no siempre llama dos veces /|cLourdes Miquel López; Neus Sans Baulenas. |
---|
260 | |aMadrid :|bLourdes Miquel y Neus Sans,|c1989. |
---|
300 | |a71 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aSans Baulenas, Neus. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050316 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050316
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 MIQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào