|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2566 |
---|
005 | 202110061516 |
---|
008 | 100119s2007 nya eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2006017456 |
---|
020 | |a0073026603 (softcover : alk. paper). |
---|
035 | |a69645810 |
---|
035 | ##|a69645810 |
---|
039 | |a20241128112659|bidtocn|c20211006151642|danhpt|y20100119000000|zkhiembt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aBF575.S75|bB57 2007 |
---|
082 | 04|a155.9042|222|bBLO |
---|
090 | |a155.9042|bBLO |
---|
100 | 1 |aBlonna, Richard. |
---|
245 | 10|aCoping with stress in a changing world /|cRichard Blonna. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Companies,|cc2007 |
---|
300 | |axv, 416 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 0 |aStress and wellness -- The five rs of coping with stress -- Stress : a developmental perspective. |
---|
650 | 00|aStress (Psychology) |
---|
650 | 00|aStress management |
---|
650 | 07|aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
653 | 0|aTâm lí |
---|
653 | 0|aKiểm soát căng thẳng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041477 |
---|
856 | 41|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0737/2006017456-b.html |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0614/2006017456.html |
---|
890 | |a1|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041477
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
155.9042 BLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào