|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34618 |
---|
008 | 120321s2002 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8476351186 |
---|
035 | |a1456389957 |
---|
039 | |a20241130175841|bidtocn|c20120321143121|dhuongnt|y20120321143121|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bALV |
---|
090 | |a468|bALV |
---|
100 | 1 |aAlvarez, Miriam. |
---|
245 | 10|aTipos de escrito /|cMiriam Alvarez. |
---|
260 | |aMadrid :|bArco Libros,|c2002. |
---|
300 | |a62 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(2): 000050380, 000051291 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050380
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 ALV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000051291
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 ALV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào