|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24576 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 34621 |
---|
005 | 202312291013 |
---|
008 | 120321s2005 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8476356021 |
---|
035 | |a1456407984 |
---|
039 | |a20241130101012|bidtocn|c20231229101310|dtult|y20120321154051|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bFER |
---|
100 | 1 |aFernández Leborans, María Jesús. |
---|
245 | 14|aLos sintagmas del español. 2, El sintagma verbal y otros /|cMaría Jesús Fernández Leborans. |
---|
260 | |aMadrid :|bArco Libros,|c2005. |
---|
300 | |a95 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xCụm từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aTừ pháp và Cú pháp tiếng Tây Ban Nha |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000140411-2 |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050903 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050903
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000140411
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
465 FER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000140412
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
465 FER
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào