|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34624 |
---|
008 | 120321s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8476355483 |
---|
035 | |a1456375179 |
---|
039 | |a20241129172714|bidtocn|c20120321160912|dhuongnt|y20120321160912|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bFER |
---|
090 | |a465|bFER |
---|
100 | 1 |aFernández Leborans, María Jesús. |
---|
245 | 14|aLos sintagmas del español /|cMaría Jesús Fernández Leborans. |
---|
260 | |aMadrid :|bArco Libros,|c2003- |
---|
650 | 10|aSpanish language|xSyntax. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050268 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050268
|
K. NN Tây Ban Nha
|
465 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào