|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34625 |
---|
008 | 120321s1995 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8476351763 |
---|
035 | |a1456407585 |
---|
039 | |a20241202163825|bidtocn|c20120321161215|dhuongnt|y20120321161215|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bALV |
---|
090 | |a465|bALV |
---|
100 | 1 |aAlvarez Menéndez, Alfredo. |
---|
245 | 14|aLas construcciones consecutivas /|cAlfredo I Alvarez Menéndez. |
---|
260 | |aMadrid :|bArco Libros,|c1995. |
---|
300 | |a62 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|xCâu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050399
|
K. NN Tây Ban Nha
|
465 ALV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào