- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.51 NGM
Nhan đề: Kỹ năng thuyết trình =
DDC
| 808.51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nguyệt Minh. |
Nhan đề
| Kỹ năng thuyết trình = presentation skills / Nguyễn Nguyệt Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 80 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Thuyết trình-Kĩ năng nói-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(13): 000041436, 000107439, 000107441, 000111587, 000111589, 000111591, 000111593, 000111595, 000111597, 000111599, 000111601, 000111603, 000111605 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Giáo trình(4): 000078051-2, 000078055-6 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041437 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2569 |
---|
005 | 202110061334 |
---|
008 | 211006s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368425 |
---|
035 | ##|a1083192117 |
---|
039 | |a20241125194706|bidtocn|c20211006133459|danhpt|y20100121000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nguyệt Minh. |
---|
245 | 10|aKỹ năng thuyết trình =|bpresentation skills /|cNguyễn Nguyệt Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a80 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Anh |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xThuyết trình|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(13): 000041436, 000107439, 000107441, 000111587, 000111589, 000111591, 000111593, 000111595, 000111597, 000111599, 000111601, 000111603, 000111605 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Giáo trình|j(4): 000078051-2, 000078055-6 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041437 |
---|
890 | |a18|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041436
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000111587
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
9
|
|
|
|
3
|
000111589
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
10
|
|
|
|
4
|
000111591
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
11
|
|
|
|
5
|
000111593
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
12
|
|
|
|
6
|
000111595
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
13
|
|
|
|
7
|
000111597
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
14
|
|
|
|
8
|
000111599
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
15
|
|
|
|
9
|
000111601
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
16
|
|
|
|
10
|
000111603
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 NGM
|
Sách
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|