|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34636 |
---|
005 | 202205201518 |
---|
008 | 220520s1987 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9682902592 |
---|
035 | |a1456401091 |
---|
039 | |a20241202152318|bidtocn|c20220520151812|dhuongnt|y20120322101408|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a628.4|bMUN |
---|
090 | |a628.4|bMUN |
---|
100 | 1 |aMuñoz, Óscar. |
---|
245 | 10|aQué hacer con la basura /|cÓscar Muñoz; Rafael Robles; Bruno González. |
---|
260 | |aMexico, D.F. :|bCONAFE,|c1987. |
---|
300 | |a47 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aMôi trường|xBảo vệ môi trường|xXử lí rác thải|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aRác thải. |
---|
653 | 0 |aXử lí rác. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ môi trường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000066470 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066470
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
628.4 MUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào