|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34639 |
---|
008 | 120322s1989 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8432230669 |
---|
035 | |a1456372675 |
---|
039 | |a20241202170549|bidtocn|c20120322102933|dhuongnt|y20120322102933|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bGRE |
---|
090 | |a863|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreene, Graham. |
---|
245 | 10|aMonseñor Quijote :|bnovela /|cGraham Greene. |
---|
260 | |aBarcelona :|bSeix Barral,|c1989. |
---|
300 | |a222 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050780 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050780
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
863 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào