DDC
| 448.1 |
Tác giả CN
| Vũ, Xuân Đoàn. |
Nhan đề
| Giáo trình chức năng và hình thái từ = Morphologie du francais / Vũ Xuân Đoàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002. |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Là giáo trình dành cho các học viên tiếng Pháp ở cấp độ cao, nhằm củng cố và phát triển kiến thức về hình thái tiếng Pháp, giúp cho các sinh viên năm thứ 3 và năm thứ 4 làm quen với các luận điểm ngôn ngữ, các góc độ phân tích hiện tượng ngữ pháp trong lĩnh vực hình thái học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ vựng-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ vựng-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(11): 000041426, 000111501, 000111503, 000111505, 000111507, 000111509, 000111511, 000111513, 000111515, 000111517, 000120537 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041427 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2570 |
---|
005 | 202104221408 |
---|
008 | 100121s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376152 |
---|
035 | ##|a1083197605 |
---|
039 | |a20241130101211|bidtocn|c20210422140833|dtult|y20100121000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.1|bVUD |
---|
090 | |a448.1|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Xuân Đoàn. |
---|
245 | 10|aGiáo trình chức năng và hình thái từ = |bMorphologie du francais /|cVũ Xuân Đoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a120 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aLà giáo trình dành cho các học viên tiếng Pháp ở cấp độ cao, nhằm củng cố và phát triển kiến thức về hình thái tiếng Pháp, giúp cho các sinh viên năm thứ 3 và năm thứ 4 làm quen với các luận điểm ngôn ngữ, các góc độ phân tích hiện tượng ngữ pháp trong lĩnh vực hình thái học |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(11): 000041426, 000111501, 000111503, 000111505, 000111507, 000111509, 000111511, 000111513, 000111515, 000111517, 000120537 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041427 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/phap/000120537thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041426
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000111501
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000111503
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000111505
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000111507
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000111509
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000111511
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000111513
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000111515
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
000111517
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 VUD
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|