DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Pham, Minhky. |
Nhan đề
| Cocina vietnamita / Minhky Pham; Gia-Thai Pham. |
Thông tin xuất bản
| Barcelona Parsifal,2004. |
Mô tả vật lý
| 205 p. :il. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 200K. NN Tây Ban Nha(1): 000050905 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34661 |
---|
008 | 120326s2004 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8495554224 |
---|
035 | |a1456377634 |
---|
039 | |a20241202145411|bidtocn|c20120326104528|dhuongnt|y20120326104528|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a641.5|bPHM |
---|
090 | |a641.5|bPHM |
---|
100 | 0 |aPham, Minhky. |
---|
245 | 10|aCocina vietnamita /|cMinhky Pham; Gia-Thai Pham. |
---|
260 | |aBarcelona Parsifal,|c2004. |
---|
300 | |a205 p. :|bil. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|zViệt Nam |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050905
|
K. NN Tây Ban Nha
|
641.5 PHM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào