DDC
| 468 |
Tác giả CN
| Suris, Jordi. |
Nhan đề
| Dónde está Sonia / Jordi Suris. |
Thông tin xuất bản
| Barcelona : Difusion, 1999. |
Mô tả vật lý
| 39 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Địa chỉ
| 200K. NN Tây Ban Nha(3): 000050294, 000050966, 000066436 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34673 |
---|
008 | 120326s1999 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8489344744 |
---|
035 | |a1456379018 |
---|
039 | |a20241130153416|bidtocn|c20120326140204|dhuongnt|y20120326140204|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bSUR |
---|
090 | |a468|bSUR |
---|
100 | 1 |aSuris, Jordi. |
---|
245 | 10|aDónde está Sonia /|cJordi Suris. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusion,|c1999. |
---|
300 | |a39 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050294, 000050966, 000066436 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050294
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000050966
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 SUR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000066436
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 SUR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào