|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2463 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 2573 |
---|
005 | 202408161037 |
---|
008 | 100126s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392010 |
---|
035 | ##|a1083167568 |
---|
039 | |a20241129143407|bidtocn|c20240816103725|dtult|y20100126000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780072|bNGC |
---|
090 | |a491.780072|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Chinh. |
---|
245 | 10|aQuan hệ nguyên nhân kết quả trong tiếng Nga và tiếng Việt và các phương thức biểu đạt chúng :|bLuận án tiến sĩ ngữ văn /|cNguyễn Ngọc Chinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a201 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xNgôn ngữ đối chiếu|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(1): 000066127 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000041546 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041546
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.780072 NGC
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000066127
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.780072 NGC
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|