- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 860 MIQ
Nhan đề: Por amor al arte /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34677 |
---|
008 | 120326s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8484431312 |
---|
035 | |a1456373504 |
---|
039 | |a20241201143506|bidtocn|c20120326141808|dhuongnt|y20120326141808|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bMIQ |
---|
090 | |a860|bMIQ |
---|
100 | 1 |aMiquel, Lourdes. |
---|
245 | 10|aPor amor al arte /|cLourdes Miquel; Neus Sans. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusión,|c2008. |
---|
300 | |a67 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aSans, Neus. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050323, 000050950, 000066434 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050323
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 MIQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000050950
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 MIQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000066434
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 MIQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|