|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34681 |
---|
008 | 120326s1996 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8489344051 |
---|
035 | |a1456386763 |
---|
039 | |a20241201145332|bidtocn|c20120326143741|dhuongnt|y20120326143741|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bFER |
---|
090 | |a860|bFER |
---|
100 | 1 |aFernández Garrido, Josefina. |
---|
245 | 13|aDe fiesta en Otoño :|bNivel 3 /|cJosefina Fernández Garrido. |
---|
260 | |aMadrid :|bDifusión,|c1996. |
---|
300 | |a38 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050293, 000050857, 000050867 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050293
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000050857
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 FER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000050867
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 FER
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào