|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34686 |
---|
008 | 120326s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788484431305 |
---|
035 | |a1456409895 |
---|
039 | |a20241201155830|bidtocn|c20120326162351|dhuongnt|y20120326162351|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bMIQ |
---|
090 | |a468|bMIQ |
---|
100 | 1 |aMiquel López, Lourdes. |
---|
245 | 13|aLa llamada de la habana /|cLourdes Miquel López; Neus Sans Baulenas. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusion,|c2003. |
---|
300 | |a46 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xĐọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050872 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050872
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468 MIQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào