|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34709 |
---|
008 | 120328s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788496912205 |
---|
035 | |a1456410874 |
---|
039 | |a20241129132741|bidtocn|c20120328110747|dhuongnt|y20120328110747|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bPRA |
---|
090 | |a468|bPRA |
---|
100 | 1 |aPravednicoff, Lidia. |
---|
245 | 10|aEspañol-ruso /|cLidia Pravednicoff; Alfonso Romero. |
---|
260 | |aMálaga :|bArguval,|c2008. |
---|
300 | |a187 p. :|bil. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050387
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468 PRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào