|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34711 |
---|
008 | 120328s2006 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788466318440 |
---|
035 | |a1456377635 |
---|
039 | |a20241129161926|bidtocn|c20120328112259|dhuongnt|y20120328112259|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bRIV |
---|
090 | |a863|bRIV |
---|
100 | 1 |aRivas, Manuel. |
---|
245 | 10|aEl lapiz del carpintero /|cManuel Rivas; Dolores Vilavedra Fdez. |
---|
260 | |aMadrid :|bPunto De Lectura,|c2006. |
---|
300 | |a170 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
700 | 0 |aFdez, Dolores Vilavedra. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050973 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050973
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
863 RIV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào