|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34725 |
---|
008 | 120328s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788483466506 |
---|
035 | |a1456378386 |
---|
039 | |a20241202110825|bidtocn|c20120328155201|dhuongnt|y20120328155201|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a741.5|bGIM |
---|
090 | |a741.5|bGIM |
---|
100 | 1 |aGiménez, Carlos. |
---|
245 | 10|aLimpieza de sangre /|cCarlos Giménez; Arturo Pérez-Reverte; Joan Mundet. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDebolsillo,|c2008. |
---|
300 | |a182 p. :|bil ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050886 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050886
|
K. NN Tây Ban Nha
|
741.5 GIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào