|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34726 |
---|
005 | 202205201527 |
---|
008 | 220520s2002 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9687444770 |
---|
035 | |a1456411746 |
---|
035 | ##|a1083169684 |
---|
039 | |a20241202111405|bidtocn|c20220520152725|dhuongnt|y20120328160449|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a741.5|bFLO |
---|
090 | |a741.5|bFLO |
---|
100 | 1 |aFlores farfán, José Antonio. |
---|
245 | 10|aAdivinanzas nahuas /|cJosé Antonio Flores farfán. |
---|
260 | |aMexico :|bEditorial Corunda,|c2002. |
---|
300 | |a31 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000050195, 000050248 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050195
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
741.5 FLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000050248
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
741.5 FLO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào