|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34728 |
---|
008 | 120328s sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788489344723 |
---|
035 | |a1456373597 |
---|
039 | |a20241202111844|bidtocn|c20181220163301|dhuett|y20120328161112|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bSUR |
---|
090 | |a860|bSUR |
---|
100 | 1 |aSurís, Jordi. |
---|
245 | 13|aLa chica del tren /|cJordi Surís. |
---|
260 | |aBarcelona :, |cfusión,|c1999. |
---|
300 | |a48 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(3): 000050319, 000050720, 000066403 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066403
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000050720
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000050319
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860 SUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào