|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34731 |
---|
008 | 120328s1998 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8488490062 |
---|
039 | |a20120328162521|bhuongnt|y20120328162521|zsvtt |
---|
041 | 0 |aSpa |
---|
044 | |aSp |
---|
082 | 04|a862|bPAR |
---|
090 | |a862|bPAR |
---|
100 | 1 |aParra, Marco Antonio de la. |
---|
245 | 13|aLa vida privada :|bLa puta madre /|cMarco Antonio de la Parra. |
---|
260 | |aMadrid :|bCasa de América,|c1998. |
---|
300 | |a117 p .;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000051289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051289
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
862 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào