|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34735 |
---|
008 | 120328s2002 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8433913921 |
---|
035 | |a1456394101 |
---|
039 | |a20241129153831|bidtocn|c20120328163626|dhuongnt|y20120328163626|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bCAS |
---|
090 | |a860|bCAS |
---|
100 | 1 |aCassany, Daniel. |
---|
245 | 13|aLa cocina de la escritura /|cDaniel Cassany. |
---|
260 | |aBarcelona :|bAnagrama,|c2002. |
---|
300 | |a255 p. :|bil |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000051293 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051293
|
K. NN Tây Ban Nha
|
860 CAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào