|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34739 |
---|
008 | 120329s1981 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8424901320 |
---|
035 | |a1456407391 |
---|
039 | |a20241129150121|bidtocn|c20120329143804|dhuongnt|y20120329143804|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.1|bQUI |
---|
090 | |a468.1|bQUI |
---|
100 | 1 |aQuilis, Antonio. |
---|
245 | 10|aFonética acústica de la lengua española /|cAntonio Quilis. |
---|
260 | |aMadrid :|bGredos,|c1981. |
---|
300 | |a500p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050735 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050735
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.1 QUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào