|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34744 |
---|
008 | 120329s2002 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8477115117 |
---|
035 | |a1456397904 |
---|
039 | |a20241201162709|bidtocn|c20120329150517|dhuongnt|y20120329150517|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0076|bNEY |
---|
090 | |a468.0076|bNEY |
---|
100 | 1 |aNeymet Urbina, Mónica de. |
---|
245 | 10|aLecciones de espanol IV /|cMónica de Neymet Urbina. |
---|
260 | |aMexico :|bUniverdisidad nacional autónoma de mexico,|c2002. |
---|
300 | |a187 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(2): 000050506, 000066457 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050506
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468.0076 NEY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000066457
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468.0076 NEY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào