|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2585 |
---|
005 | 202012171057 |
---|
008 | 040114s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409009 |
---|
035 | ##|a1083194767 |
---|
039 | |a20241129143628|bidtocn|c20201217105734|danhpt|y20040114000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bLUL |
---|
100 | 0 |aLưu, Văn Lợi. |
---|
245 | 10|aFifty years of Vietnamese diplomacy 1945 - 1995 .|nVolume 1,|p1945 - 1975 /|cLưu Văn Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xForeign relations. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000012769, 000013211, 000018604 |
---|
890 | |a3|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013211
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.597 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000018604
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.597 LUL
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000012769
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327.597 LUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào