- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 750 LIN
Nhan đề: Pablo Picasso :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34760 |
---|
008 | 120329s2005 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783833113628 |
---|
035 | |a1456409498 |
---|
035 | ##|a1083193879 |
---|
039 | |a20241130172320|bidtocn|c20120329162513|dngant|y20120329162513|zhangctt |
---|
041 | |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a750|bLIN |
---|
090 | |a750|bLIN |
---|
100 | 1 |aLinda Buchholz, Elke. |
---|
245 | |aPablo Picasso :|bvida y obra /|cElke Linda Buchholz ; Beate Zimmermann; Ana María Gutiérrez. |
---|
260 | |aBarcelona:|bKönemann,|c2005. |
---|
300 | |a95 p.:|b il. col., fotos. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xĐiêu khắc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xVẽ tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc |
---|
653 | 0 |aVẽ tranh. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
700 | 1 |aGutiérrez, Ana María. |
---|
700 | 1 |aZimmermann, Beate. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050919 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050919
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
750 LIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|