DDC
| 463 |
Nhan đề
| Diccionario de la Lengua Española : A-G / Real Academia Española. |
Thông tin xuất bản
| Madrid :Espasa Calpe,2001. |
Mô tả vật lý
| 1180 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Địa chỉ
| 200K. NN Tây Ban Nha(1): 000050436 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34765 |
---|
008 | 120330s2001 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8423968235 |
---|
020 | |a8423968243 |
---|
035 | |a1456379019 |
---|
039 | |a20241130113128|bidtocn|c20120330095444|dhuongnt|y20120330095444|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bDIC |
---|
090 | |a463|bDIC |
---|
245 | 10|aDiccionario de la Lengua Española :|bA-G /|cReal Academia Española. |
---|
260 | |aMadrid :|bEspasa Calpe,|c2001. |
---|
300 | |a1180 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050436 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050436
|
K. NN Tây Ban Nha
|
463 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào