|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24719 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34766 |
---|
008 | 120330s1998 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375032 |
---|
039 | |a20241203083328|bidtocn|c20120330100205|dhuongnt|y20120330100205|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bSEC |
---|
090 | |a463|bSEC |
---|
100 | 1 |aSeco, Manuel. |
---|
245 | 10|aDiccionario de dudas y dificultades de la lengua española /|cManuel Seco/ |
---|
260 | |aMadrid :|bEspasa,|c1998. |
---|
300 | |a595 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050643 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050643
|
K. NN Tây Ban Nha
|
463 SEC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào