DDC
| 923.1597 |
Nhan đề
| Ho Chi Minh : the man who made a nation. |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 1999 |
Mô tả vật lý
| 246 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Tiểu sử-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Chí Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000018596, 000018606, 000018620, 000018650, 000023392, 000095629 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2586 |
---|
005 | 202107141445 |
---|
008 | 210714s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418174 |
---|
035 | ##|a1083172003 |
---|
039 | |a20241202150908|bidtocn|c20210714144231|danhpt|y20040114000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHo Chi Minh :|bthe man who made a nation. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999 |
---|
300 | |a246 p. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHo Chi Minh,|d1890-1969. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
700 | 0 |aHồ, Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000018596, 000018606, 000018620, 000018650, 000023392, 000095629 |
---|
890 | |a6|b102|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095629
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|