|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34768 |
---|
008 | 120330s1986 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8434482002 |
---|
035 | |a1456392200 |
---|
039 | |a20241129133839|bidtocn|c20120330101851|dhuongnt|y20120330101851|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bMAR |
---|
090 | |a463|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarsá, Francisco. |
---|
245 | 10|aDiccionario normativo y guía práctica de la lengua española /|cFrancisco Marsá. |
---|
260 | |aBarcelona :|bAriel,|c1986. |
---|
300 | |a477 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050408
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
463 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào