|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34784 |
---|
008 | 120330s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372676 |
---|
039 | |a20241202134423|bidtocn|c20120330143540|dhuongnt|y20120330143540|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a946|bDOM |
---|
090 | |a946|bDOM |
---|
100 | 1 |aDomisnguez Ortiz, Antonio. |
---|
245 | 10|aTây Ban Nha :|bBa ngàn năm lịch sử /|cAntonio Domisnguez Ortiz. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2008. |
---|
300 | |a501 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zTây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050217 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050217
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
946 DOM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào